Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for M in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
39
40
41
42
43
44
45
Next >
Last
ngậm
ngậm cười
ngậm ngùi
ngậm nước
ngậm tăm
ngậm trăng nửa vành
ngập mắt
ngắm
ngắm nghía
ngắm vuốt
ngọ môn
ngọ môn
Ngọc Kiểm
ngọc tím
ngọc xuyến, kim hoa
ngọt lịm
ngỏm
ngỏm dậy
ngợm
ngụm
ngủ mê
ngủm
ngứa mắt
ngứa mồm
ngứa miệng
ngửng mặt
ngữ âm học
ngồi chồm hỗm
ngồi xổm
ngồm ngoàm
ngộ cảm
ngăm
ngăm ngăm
ngăn cấm
ngõ hẻm
nghé mắt
nghĩ thầm
nghĩa mẫu
Nghĩa phụ Nam Xương
nghì trời mây
nghìn dặm
nghẹt mũi
nghếch mắt
nghể răm
nghỉ mát
nghịch mắt
nghịch ngợm
nghe lỏm
nghe mang máng
nghe tăm
nghe trộm
nghi môn
nghi môn
nghiêm
nghiêm đường
nghiêm cách
nghiêm cấm
nghiêm cẩn
Nghiêm Châu
nghiêm chính
nghiêm chỉnh
nghiêm huấn
nghiêm khắc
nghiêm lệnh
Nghiêm Lăng
Nghiêm Lăng
nghiêm mật
nghiêm minh
nghiêm ngặt
nghiêm nghị
nghiêm nghiêm
Nghiêm Nhan
nghiêm nhặt
nghiêm phụ
Nghiêm Quang
nghiêm quân
nghiêm túc
nghiêm trang
nghiêm trọng
nghiêm trị
First
< Previous
39
40
41
42
43
44
45
Next >
Last