Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
ngồi xổm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Ngồi chồm hỗm. Ngồi gập chân lại, đùi áp vào bụng và ngực, mông không chấm chỗ.
Related search result for "ngồi xổm"
Comments and discussion on the word "ngồi xổm"