Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhẩm
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. ôn lại trong trí: Nhẩm bài học. 2. Khẽ nói trong miệng: Học nhẩm cho khỏi ồn.
đg. ăn chặn (thtục): Nhẩm mất món tiền lời.
Related search result for
"nhẩm"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhẩm"
:
nham
nhàm
nhảm
nhám
nhăm
nhằm
nhắm
nhặm
nhâm
nhầm
more...
Words contain
"nhẩm"
:
lẩm nhẩm
nhẩm
tính nhẩm
Words contain
"nhẩm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lắt nhắt
nhận
nhẫn
nhằng nhằng
nhắc
nhạn
phủ nhận
nhì nhằng
nhặt
nhất định
more...
Comments and discussion on the word
"nhẩm"