Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhẩm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. ôn lại trong trí: Nhẩm bài học. 2. Khẽ nói trong miệng: Học nhẩm cho khỏi ồn.
  • đg. ăn chặn (thtục): Nhẩm mất món tiền lời.
Related search result for "nhẩm"
Comments and discussion on the word "nhẩm"