Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
96
97
98
99
100
101
102
Next >
Last
nhẹ bước
nhẹ dạ
nhẹ lời
nhẹ mình
nhẹ miệng
nhẹ nợ
nhẹ nhàng
nhẹ nhõm
nhẹ tình
nhẹ tính
nhẹ túi
nhẻ nhói
nhẻm nhèm nhem
nhẽ
nhẽo
nhếch
nhếch mép
nhếch môi
nhếch nhác
nhếu nháo
nhẵn
nhẵn bóng
nhẵn cấc
nhẵn lì
nhẵn mặt
nhẵn nhụi
nhẵn thín
nhởi
nhởn
nhởn nhơ
nhọ
nhọ mặt
nhọ mặt người
nhọ nồi
nhọ nhem
nhọc
nhọc lòng
nhọc nhằn
nhọn
nhọn hoắt
nhọt
nhọt bọc
nhỏ
nhỏ bé
nhỏ giọt
nhỏ mọn
nhỏ người
nhỏ nhắn
nhỏ nhặt
nhỏ nhẹ
nhỏ nhẻ
nhỏ nhen
nhỏ nhoi
nhỏ tí
nhỏ to
nhỏ tuổi
nhỏ xíu
nhỏm
nhỏng nha nhỏng nhảnh
nhỏng nhảnh
nhờ
nhờ có
nhờ cậy
nhờ nhờ
nhờ nhỡ
nhờ nhợ
nhờ vả
nhời
nhờn
nhờn nhợt
nhỡ
nhỡ bước
nhỡ dịp
nhỡ hẹn
nhỡ miệng
nhỡ nhàng
nhỡ nhời
nhỡ tay
nhỡ tàu
nhỡ thì
First
< Previous
96
97
98
99
100
101
102
Next >
Last