Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
97
98
99
100
101
102
103
Next >
Last
nhỡ thời
nhợ
nhợt
nhợt nhạt
nhục
nhục dục
nhục hình
nhục mạ
nhục nhã
nhục nhãn nan tri
nhụng nhịu
nhụt
nhụy
nhủ
nhủi
nhủn
nhủng nhẳng
nhứ
nhức
nhức óc
nhức nhối
nhừ
nhừ đòn
nhừ tử
nhử
Nhữ Đình Hiền
Nhữ Đình Toản
những
những ai
những là
những như
nhựa
nhựa đường
nhựa mủ
nhựa sống
Nhựt Chánh
Nhựt Ninh
nhể
nhố nhăng
nhốn nháo
nhốt
nhồi
nhồi nhét
nhồi sọ
nhồm nhàm
nhồm nhoàm
nhồng
nhện
nhệu nhạo
nhổ
nhổ bão
nhổ neo
nhổ sào
nhổm
nhễ nhại
nhỉ
nhỉnh
nhị
nhị đào
nhị đực
nhị độ mai hoa
Nhị Bách
nhị cái
nhị diện
nhị hỉ
nhị nguyên luận
nhị tâm
Nhị thập tứ hiếu
nhị thập tứ hiếu
nhị thức
nhịn
nhịn đói
nhịn lời
nhịn nhục
nhịp
Nhịp
nhịp độ
nhịp điệu
nhịp nhàng
nhịu
First
< Previous
97
98
99
100
101
102
103
Next >
Last