Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhồi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Nhét vào cho đầy: Nhồi bông vào gối. 2. Cg. Nhồi nhét. Ăn (thtục): Nhồi cho lắm vào rồi đau bụng. 3. Nh. Nhồi sọ: Bị nhồi nhiều tư tưởng phản động.
Related search result for "nhồi"
Comments and discussion on the word "nhồi"