Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
92
93
94
95
96
97
98
Next >
Last
nhãi con
nhãi nhép
nhãi ranh
nhãn
nhãn cầu
nhãn giới
nhãn hiệu
nhãn khoa
nhãn lực
nhãn lồng
nhãn quan
nhãn quang
nhãn tiền
nhãn tiền
nhãn trường
nhãn viêm
nhãng
nhãng quên
nhãng tai
nhãng trí
nhão
nhão bét
nhão nhạo
nhão nhoét
nhè
nhè mồm
nhè nhè
nhè nhẹ
nhèm
nhèo
nhèo nhèo
nhèo nhẹo
nhé
nhĩ
nhũ bộ
nhũ hương
nhũ mẫu
nhĩ mục
nhũ tương
nhũn
nhũn nhùn
nhũn nhặn
nhũn xương
nhũng
nhũng nhẵng
nhũng nhiễu
nhép
nhét
nhì
nhì nhèo
nhì nhằng
nhìn
nhìn nhận
nhìn nhõ
nhí
nhí nha nhí nhảnh
nhí nha nhí nhoẻn
nhí nháy
nhí nhảnh
nhí nhắt
nhí nhoẻn
nhích
nhím
nhín
nhíp
nhíp xe
nhíu
nhòa
nhòe
nhòm
nhòm nhỏ
nhòng
nhóc
nhóc nhách
nhóe
nhói
nhóm
nhóm định chức
nhóm bếp
nhóm họp
First
< Previous
92
93
94
95
96
97
98
Next >
Last