Characters remaining: 500/500
Translation

nhích

Academic
Friendly

Từ "nhích" trong tiếng Việt có nghĩakhẽ chuyển dịch hoặc di chuyển một vật đó một cách nhẹ nhàng, thường một khoảng cách nhỏ. Từ này thường được dùng khi bạn muốn nói về việc thay đổi vị trí của vật không làm xáo trộn quá nhiều.

Cách sử dụng từ "nhích"
  1. Nhích trong không gian:

    • dụ: "Nhích cái bàn sang bên phải." (Tức là di chuyển cái bàn một chút sang bên phải.)
    • Hoặc: " ấy nhích ghế lại gần bàn." (Tức là di chuyển ghế lại gần bàn một chút.)
  2. Nhích trong cảm xúc hoặc hành động:

    • dụ: "Tâm trạng của tôi nhích lên khi nghe tin tốt." (Tức là tâm trạng của tôi đã cải thiện một chút khi nghe tin tốt.)
    • Hoặc: " ấy nhích về phía anh ấy khi họ nói chuyện." (Tức là ấy di chuyển về phía anh ấy một chút khi họ trò chuyện.)
Biến thể từ liên quan
  • Biến thể: Từ "nhích" không nhiều biến thể, nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy từ "nhích" được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm như "nhích lên", "nhích xuống", "nhích ra", v.v.
  • Từ gần giống:
    • "Di chuyển": có nghĩa chung hơn, có thể dùng cho cả di chuyển lớn nhỏ.
    • "Xê dịch": có nghĩa tương tự, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa
  • "Di chuyển": như đã đề cập, nhưng có thể chỉ sự di chuyển lớn hơn.
  • "Xê dịch": thường chỉ sự di chuyển nhỏ, nhưng cũng có thể mang nghĩa hơi khác.
Sử dụng nâng cao

Trong một số ngữ cảnh, "nhích" có thể được dùng một cách ẩn dụ:

  1. đg. Khẽ chuyển dịch đi một : Nhích cái bàn sang bên phải.

Comments and discussion on the word "nhích"