Characters remaining: 500/500
Translation

nhếch

Academic
Friendly

Từ "nhếch" trong tiếng Việt có nghĩamột hành động di chuyển, thường ngồi hoặc đứng, trong đó thân thể được nghiêng hoặc dịch chuyển một chút sang một bên. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một tư thế không thẳng hoặc không ngay ngắn.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Nhếch" có thể hiểu hành động ngồi hoặc đứng nghiêng về một phía, có thể do thoải mái hoặc do một lý do nào đó.
  2. dụ sử dụng:

    • "Khi ngồi xem phim, tôi thường nhếch người ra sau cho thoải mái hơn."
    • " ấy nhếch người sang bên trái để nhìn hơn màn hình."
    • "Anh ta nhếch một bên môi khi nghe tin tức không vui."
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • Từ "nhếch" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nhếch miệng", "nhếch người".
    • "Nhếch miệng" thường chỉ hành động cười hoặc biểu lộ cảm xúc không vui, như " ấy nhếch miệng khi nghe lời đồn."
  4. Nghĩa khác:

    • Trong một số ngữ cảnh, từ "nhếch" còn được sử dụng để chỉ sự không nghiêm túc hoặc không đứng đắn, dụ như trong câu nói: "Hành động của anh ta quá nhếch nhác."
  5. Từ đồng nghĩa từ gần giống:

    • Từ đồng nghĩa có thể "nghiêng", "ngả".
    • Từ gần giống "lệch", nhưng "lệch" thường chỉ sự không thẳng không nhất thiết phải chỉ một người đang ngồi hay đứng.
  6. Cách phân biệt:

    • "Nhếch" thường liên quan đến tư thế cơ thể, còn "lệch" thường chỉ sự không đúng vị trí hoặc hướng của một vật.
Cách sử dụng nâng cao:

Khi viết văn hoặc nói chuyện một cách trang trọng, bạn có thể dùng "nhếch" để miêu tả hành động của một nhân vật trong câu chuyện để thể hiện sự thoải mái hay tinh thần không nghiêm túc. dụ: "Trong buổi họp căng thẳng, anh ấy vẫn nhếch người ra sau, thể hiện sự tự tin của mình."

Kết luận:

Từ "nhếch" không chỉ đơn thuần một hành động còn có thể mang ý nghĩa biểu cảm trong giao tiếp.

  1. ph. Nh. Nhích: Ngồi nhếch lại một .

Similar Spellings

Words Containing "nhếch"

Comments and discussion on the word "nhếch"