Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhũn
Jump to user comments
version="1.0"?>
1. Nhã nhặn và khiêm tốn: Thái độ nhũn. Nhũn như con chi chi. Có thái độ quá khiêm tốn.
t. Mềm lắm: Quả thị chín quá đã nhũn.
Related search result for
"nhũn"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhũn"
:
nhàn
nhãn
nhạn
nhăn
nhằn
nhẳn
nhẵn
nhắn
nhân
nhẫn
more...
Words contain
"nhũn"
:
nhũn
nhũn nhùn
nhũn nhặn
nhũn xương
nhũng
nhũng nhẵng
nhũng nhiễu
nhón nhén
tham nhũng
Comments and discussion on the word
"nhũn"