Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhóm định chức
Jump to user comments
version="1.0"?>
(hóa) Nhóm nguyên tử trong phân tử của một hợp chất, đặc trưng cho tính chất hóa học của hợp chất ấy.
Related search result for
"nhóm định chức"
Words contain
"nhóm định chức"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhóm
ngữ đoạn
nhóm bếp
Trần Khánh Giư
nhóm định chức
Chil
giống
đảng
cáng đáng
Noong
more...
Comments and discussion on the word
"nhóm định chức"