Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhãn khoa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. (cũ). Bộ môn y học nghiên cứu và chữa bệnh về mắt; khoa mắt.
Related search result for "nhãn khoa"
Comments and discussion on the word "nhãn khoa"