Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
32
33
34
35
36
37
38
Next >
Last
gian tham
gian thần
gian thương
giang hà
Giang Hán
giang hồ
gianh
giao binh
giao canh
giao chiến
giao dịch
giao hảo
giao hẹn
giao hợp
giao hữu
giao hội
giao hiếu
giao hoan
giao hoàn
giao hoán
giao hưởng
giao phó
giao phong
giao thông
giao thời
giao thừa
giao thiệp
giao thoa
giao tranh
giao, sách, trùng
già họng
già khọm
già khụ
giành
giành giật
giày gia định
giày kinh
giày mõm nhái
giá phỏng
giá thành
giá thú
giá thử
giá thị trường
giá trị đổi chác
giá trị giao dịch
giá trị thặng dư
giác thư
giám định
giám binh
giám hộ
giám hiệu
giám khảo
giám sinh
giám sinh
giám thị
gián cách
gián hoặc
giáng chức
giáng chỉ
giáng hạ
giáng họa
giáng hương
giáng phàm
giáng phúc
Giáng Phi cổi ngọc
giáng sinh
giáng thế
giáo chủ
giáo dục học
giáo hóa
giáo học
giáo học pháp
giáo hữu
giáo hội
giáo hoàng
giáo huấn
giáo khoa
giáo phái
giáo phường
giáo sinh
First
< Previous
32
33
34
35
36
37
38
Next >
Last