Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
giày kinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Guốc kinh. Giày của bọn quan lại xưa, đế bằng gỗ vông, mũi ngắn có thêu.
Related search result for "giày kinh"
Comments and discussion on the word "giày kinh"