Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
kinh độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
(địa) Khoảng cách góc giữa kinh tuyến gốc và kinh tuyến chạy qua một điểm: 110 kinh độ Đông.
Related search result for
"kinh độ"
Words pronounced/spelled similarly to
"kinh độ"
:
kinh hãi
kinh hồn
kinh niên
kính ái
kính mến
kính mộ
kính nể
kính yêu
Words contain
"kinh độ"
:
kinh độ
kinh động
Words contain
"kinh độ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
kinh
Cửu kinh
ngũ kinh
kinh tế
thần kinh
Kinh Lân
Hoa Trời bay xuống
kinh độ
kinh nghiệm
Khổng Tử
more...
Comments and discussion on the word
"kinh độ"