Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giao chiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. chiến: đánh nhau) Nói quân đội hai bên đánh nhau: Đang khi giao chiến ngang tàng, thấy quân hầu đổ, vội vàng chạy ngay (Hà-thành chính khí ca).
Related search result for "giao chiến"
Comments and discussion on the word "giao chiến"