Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
31
32
33
34
35
36
37
Next >
Last
ghế dựa
ghế mây
ghế ngựa
ghế trường kỷ
ghế vải
ghế xích đu
ghế xếp
ghếch
ghềnh
Ghềnh Thái
ghềnh Thái
ghểnh cổ
ghệt
ghe
ghe bản lồng
ghe bầu
ghe cửa
ghe cộ
ghe chài
ghe hầu
ghe lườn
ghe phen
ghen
ghen ăn
ghen ghét
ghen ngược
ghen tị
ghen tuông
ghi
ghi âm
ghi đông
ghi chép
ghi chú
ghi lòng
ghi nhớ
ghi tên
ghi tạc
ghi-ta
ghiền
ghim
gia đình
gia đinh
gia cảnh
gia chính
gia chủ
gia chi dĩ
gia hào
gia hình
gia hạn
gia huấn
gia hương
gia hương
gia khách
gia nghiêm
gia nghiệp
gia nhân
gia nhập
gia pháp
gia pháp
gia phả
gia phong
Gia Tĩnh
gia thất
gia thất
gia thần
gia thần
gia thế
giai nhân
giai phẩm
giai thoại
giam hãm
gian hùng
gian hiểm
gian hoạt
gian khổ
gian nịnh
gian phụ
gian phi
gian phu
gian tình
First
< Previous
31
32
33
34
35
36
37
Next >
Last