Characters remaining: 500/500
Translation

cuit

Academic
Friendly

Từ "cuit" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "nấu" hoặc "chín". Đâymột tính từ dùng để mô tả trạng thái của thực phẩm sau khi đã được nấu chín. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "cuit":

1. Nghĩa chính:
  • Cuit (tính từ): Nấu, chín.
    • Ví dụ:
2. Biến thể cách sử dụng khác:
  • Aliments cuits à point: Thức ăn chín tới.

    • Ví dụ: Les aliments cuits à point sont plus savoureux. (Thức ăn chín tới thì ngon hơn.)
  • Terre cuite: Đất nung, chỉ loại đất được nungnhiệt độ cao để tạo thành gốm.

    • Ví dụ: Les pots en terre cuite sont très populaires. (Các chậu bằng đất nung rất phổ biến.)
3. Nghĩa bóng:
  • Trong một số ngữ cảnh, "cuit" còn có thể mang nghĩa bóng, chỉ tình trạng không thể thoát ra hay thất bại.
    • Ví dụ:
4. Sử dụng trong nghệ thuật:
  • Sắc ấm: Trong hội họa, "cuit" có thể chỉ sắc ấm.
    • Ví dụ: Cette peinture a des tons cuits très chauds. (Bức tranh này những tông màu ấm rất nổi bật.)
5. Các cụm từ thành ngữ cách diễn đạt:
  • Avoir son pain cuit: Đủ ăn.

    • Ví dụ: Après tant d'efforts, il a enfin son pain cuit. (Sau bao nhiêu nỗ lực, cuối cùng anh ấy cũng đủ ăn.)
  • C'est du tout cuit: Chắc chắnthành công rồi (thân mật).

    • Ví dụ: Avec son expérience, c'est du tout cuit pour lui. (Với kinh nghiệm của mình, chắc chắn anh ấy sẽ thành công.)
  • Cuit et recuit: Dạn dày, nhiều kinh nghiệm (thân mật).

    • Ví dụ: Elle est cuit et recuit dans ce métier. ( ấy đã dạn dày trong nghề này.)
6. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cuit có thể được liên tưởng đến các từ như cuisiner (nấu ăn) hoặc cuisine (nhà bếp).
  • Từ đồng nghĩa có thểpréparé (đã chuẩn bị).
7. Các từ trái nghĩa:
  • Cru: Chưa nấu, sống (đối lập với "cuit").
    • Ví dụ: Je préfère le poisson cru. (Tôi thích sống.)
Kết luận:

Từ "cuit" không chỉ đơn thuần là "chín" mà còn nhiều cách sử dụng thú vị trong ngôn ngữ hàng ngày cũng như trong ngữ cảnh văn hóa.

tính từ
  1. nấu, chín, nấu chín
    • Aliments cuits à point
      thức ăn chín tới
  2. nung
    • Terre cuite
      đất nung
  3. (nghĩa bóng) hỏng, sạt nghiệp
    • Il n'en réchappera pas, il est cuit
      không thoát khỏi được tình trạng đó, sạt nghiệp rồi
  4. (hội họa) ấm
    • Ton cuit
      sắc ấm
    • avoir son pain cuit
      đủ ăn
    • c'est du tout cuit
      (thân mật) chắc chắnthành công rồi
    • cuit et recuit
      (thân mật) dạn dày

Comments and discussion on the word "cuit"