Characters remaining: 500/500
Translation

innocuité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "innocuité" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính không hại" hoặc "tính không độc". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an toàn thực phẩm, y tế hoặc môi trường, nhằm chỉ ra rằng một sản phẩm hoặc một chất liệu nào đó không gây hại cho sức khỏe con người hoặc môi trường.

Định nghĩa
  • Innocuité (danh từ giống cái): tính không hại, tính không độc.
    • Ví dụ: l'innocuité d'un aliment - tính không độc của một thức ăn.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans le domaine de la santé, il est important de vérifier l'innocuité des médicaments avant leur mise sur le marché.

    • Trong lĩnh vực y tế, việc kiểm tra tính không độc của thuốc trước khi đưa ra thị trườngrất quan trọng.
  2. Les autorités sanitaires évaluent l'innocuité des produits cosmétiques.

    • Các cơ quan y tế đánh giá tính không độc của các sản phẩm mỹ phẩm.
Cách sử dụng nâng cao
  • Innocuité alimentaire: tính không độc của thực phẩm.
  • Innocuité environnementale: tính không độc đối với môi trường.
Chú ý phân biệt
  • Innocuité khác với toxicité (tính độc). Trong khi innocuité chỉ ra rằng một cái gì đó không gây hại, toxicité lại chỉ ra rằng có thể gây hại hoặc độc hại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sûreté: an toàn, bảo đảm.
  • Non-toxicité: không độc hại.
  • Innocent (tính từ): vô tội, không có tội, có thể hiểukhông gây hại trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ
  • Không idioms trực tiếp liên quan đến "innocuité", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ để tạo ra các câu như:
    • Assurer l'innocuité: đảm bảo tính không độc.
Cách dùng trong ngữ cảnh khác
  • Trong nghiên cứu khoa học, "innocuité" thường được sử dụng để mô tả các thử nghiệm về sự an toàn của một loại thuốc hay một sản phẩm mới.
danh từ giống cái
  1. tính không hại, tính không độc
    • L'innocuité d'un aliment
      tính không độc của một thức ăn

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "innocuité"