Từ "inécouté" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "không được nghe theo" hoặc "không ai nghe". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (thể hiện sự phủ định) và động từ "écouter" (nghe). Khi kết hợp lại, "inécouté" mang ý nghĩa rằng điều gì đó hoặc ai đó không được chú ý, không được lắng nghe.
Dans un discours, il a exprimé ses préoccupations, mais ses paroles sont restées inécoutées.
Les conseils des experts sont souvent inécoutés par le grand public.
Hiện tại không có cụm từ hay idiom đặc biệt nào trực tiếp liên quan đến "inécouté", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "être dans l'oubli" (ở trong quên lãng) để diễn tả một điều gì đó không được nhớ đến hay lắng nghe.
"Inécouté" là một từ hữu ích để diễn tả cảm giác của sự không được nghe, không được chú ý. Khi học từ này, bạn có thể liên kết nó với các từ đồng nghĩa hoặc những từ gần nghĩa khác để mở rộng vốn từ vựng của mình.