Characters remaining: 500/500
Translation

inécouté

Academic
Friendly

Từ "inécouté" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "không được nghe theo" hoặc "không ai nghe". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (thể hiện sự phủ định) động từ "écouter" (nghe). Khi kết hợp lại, "inécouté" mang ý nghĩa rằng điều đó hoặc ai đó không được chú ý, không được lắng nghe.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un discours, il a exprimé ses préoccupations, mais ses paroles sont restées inécoutées.

    • Trong một bài phát biểu, anh ấy đã bày tỏ những lo ngại của mình, nhưng lời nói của anh ấy đã không được nghe.
  2. Les conseils des experts sont souvent inécoutés par le grand public.

    • Những lời khuyên của các chuyên gia thường không được công chúng lắng nghe.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "inécouté" có thể được sử dụng để mô tả một người hoặc một ý tưởng không ai quan tâm hoặc không ai thảo luận. Ví dụ:
    • Les voix des minorités sont souvent inécoutées dans les décisions politiques.
    • Giọng nói của các nhóm thiểu số thường không được lắng nghe trong các quyết định chính trị.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Écouter (động từ): Nghe. Ví dụ: "J'écoute de la musique." (Tôi đang nghe nhạc.)
  • Écouté (phân từ quá khứ): Đã nghe. Ví dụ: "J'ai écouté le podcast." (Tôi đã nghe podcast.)
  • Inécouté (tính từ): Không được nghe.
Từ gần giống:
  • Ignoré: Bị bỏ qua, không được chú ý. Ví dụ: "Ses efforts ont été ignorés." (Nỗ lực của anh ấy đã bị bỏ qua.)
  • Négligé: Bị xem nhẹ, không được chăm sóc. Ví dụ: "Ce projet a été négligé." (Dự án này đã bị xem nhẹ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Inaudible: Không nghe thấy (thường dùng để chỉ âm thanh).
  • Oublié: Bị quên lãng.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm từ hay idiom đặc biệt nào trực tiếp liên quan đến "inécouté", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "être dans l'oubli" (ở trong quên lãng) để diễn tả một điều đó không được nhớ đến hay lắng nghe.

Kết luận:

"Inécouté" là một từ hữu ích để diễn tả cảm giác của sự không được nghe, không được chú ý. Khi học từ này, bạn có thể liên kết với các từ đồng nghĩa hoặc những từ gần nghĩa khác để mở rộng vốn từ vựng của mình.

tính từ
  1. không được nghe theo, không ai nghe
    • Leurs conseils sont restés inécoutés
      lơì khuyên của họ không ai nghe theo cả

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "inécouté"