Từ "promiscuité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "sự hỗn tạp" hoặc "sự chung lộn". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự gần gũi, không phân biệt, hoặc sự kết hợp giữa nhiều yếu tố khác nhau mà không có sự tách biệt rõ ràng.
Định nghĩa:
Promiscuité (danh từ giống cái): Sự hỗn tạp hoặc sự chung lộn giữa các cá nhân hoặc các yếu tố khác nhau, thường trong bối cảnh xã hội hoặc sinh hoạt.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh sinh hoạt:
Cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Proximité: Gần gũi, gần kề, tuy nhiên, từ này không mang nghĩa tiêu cực như "promiscuité".
Confusion: Sự nhầm lẫn, nhưng có thể không mang nghĩa về sự gần gũi.
Mêlée: Sự lẫn lộn, thường được dùng trong bối cảnh thể thao hoặc cuộc thi.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Vivre dans la promiscuité" (sống trong sự hỗn tạp): chỉ việc sống trong không gian chật chội, đông đúc mà không có sự riêng tư.
"Promiscuité sociale" (sự hỗn tạp xã hội): thường dùng để chỉ tình trạng mà trong đó mọi người từ các tầng lớp khác nhau sống gần nhau mà không có sự phân biệt.
Lưu ý: