Characters remaining: 500/500
Translation

promiscuité

Academic
Friendly

Từ "promiscuité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "sự hỗn tạp" hoặc "sự chung lộn". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự gần gũi, không phân biệt, hoặc sự kết hợp giữa nhiều yếu tố khác nhau không sự tách biệt rõ ràng.

Định nghĩa:
  1. Promiscuité (danh từ giống cái): Sự hỗn tạp hoặc sự chung lộn giữa các cá nhân hoặc các yếu tố khác nhau, thường trong bối cảnh xã hội hoặc sinh hoạt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "La promiscuité dans les grandes villes peut entraîner des problèmes de santé." (Sự hỗn tạp trong các thành phố lớn có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.)
  2. Trong ngữ cảnh sinh hoạt:

    • "Il est difficile de maintenir l'hygiène dans une situation de promiscuité." (Thật khó để duy trì vệ sinh trong một tình huống hỗn tạp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Promiscuité" có thể được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc các cuộc thảo luận về xã hội học để chỉ sự thiếu riêng tư, hoặc trong bối cảnh sức khỏe để nói về sự lây lan bệnh tật trong các khu vực đông đúc.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Proximité: Gần gũi, gần kề, tuy nhiên, từ này không mang nghĩa tiêu cực như "promiscuité".
  • Confusion: Sự nhầm lẫn, nhưng có thể không mang nghĩa về sự gần gũi.
  • Mêlée: Sự lẫn lộn, thường được dùng trong bối cảnh thể thao hoặc cuộc thi.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Vivre dans la promiscuité" (sống trong sự hỗn tạp): chỉ việc sống trong không gian chật chội, đông đúc không sự riêng tư.
  • "Promiscuité sociale" (sự hỗn tạp xã hội): thường dùng để chỉ tình trạng trong đó mọi người từ các tầng lớp khác nhau sống gần nhau không sự phân biệt.
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "promiscuité" "proximité". "Promiscuité" thường mang nghĩa tiêu cực, trong khi "proximité" chỉ đơn giảnsự gần gũi không bất kỳ ý nghĩa tiêu cực nào.
danh từ giống cái
  1. sự hỗn tạp; sự chung lộn

Comments and discussion on the word "promiscuité"