Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ịn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
An Định
An Tịnh
An Thịnh
Đống xương vô định
Định An (xã)
ấn định
ổn định
ịn
ý định
định
định bụng
định cư
định hướng
định lý
định luật
định nghĩa
định tính
định tỉnh
định vị
Bàn Tân Định
Bình Định
Bình Định Vương
bình định
Bình Tịnh
bất định
bịn rịn
bịnh
Cam Thịnh Đông
Cam Thịnh Tây
Cao Thịnh
Cát Thịnh
Cẩm Định
Cẩm Thịnh
cố định
Chấn Thịnh
chỉ định
Cường Thịnh
dự định
dua nịnh
gian nịnh
giày gia định
giám định
giả định
hiệp định
hoạch định
Huỳnh Tịnh Của
hưng thịnh
Khâm định Đại nam hội điển
Khâm định Việt sử thông
khẳng định
kiên định
Lê Quang Định
lịnh
mịn
Nông Thịnh
nịnh
nịnh hót
nịnh nọt
nịnh tính
Nịnh Thích
nịnh thần
ngâm vịnh
Ngô Nhân Tịnh
nghị định
nghị định thư
nhóm định chức
nhất định
nhận định
nhịn
nhịn đói
nhịn lời
nhịn nhục
nhường nhịn
phân định
phủ định
phồn thịnh
phiếm định
Quang Thịnh
Quảng Định
Quảng Thịnh
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last