Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
định vị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Xác định vị trí tại thực địa của một vật thể nào đó theo những dấu hiệu xuất phát hay phản xạ từ bản thân nó. Máy định vị. Định vị vô tuyến (bằng kĩ thuật vô tuyến điện).
Related search result for "định vị"
Comments and discussion on the word "định vị"