Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
định
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Dự kiến việc sẽ làm: định đi nhưng trời mưa định mai sẽ đến thăm. 2. Nêu ra, vạch ra sau khi đã cân nhắc, suy nghĩ: định ngày lên đường định giá hàng đúng ngày giờ đã định.
Related search result for
"định"
Words pronounced/spelled similarly to
"định"
:
ám ảnh
An Minh
an ninh
An Ninh
án Anh
anh
anh ánh
ảnh
ánh
ảo ảnh
more...
Words contain
"định"
:
Đống xương vô định
ấn định
ổn định
ý định
định
định bụng
định cư
định hướng
định lý
định luật
more...
Comments and discussion on the word
"định"