Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cố định
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. tt. ở nguyên trạng thái không di động, không biến đổi: chỗ cố định tài sản cố định II. đgt. Làm cho ở vào trạng thái cố định: cố định chỗ xương gãy cố định chỗ ngồi cố định quân số.
Related search result for "cố định"
Comments and discussion on the word "cố định"