Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ông in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
thần công
thần nông
thần thông
thầy thông
thế công
thợ thủ công
thủ công
thủ công nghệ
thủ công nghiệp
thổ công
thịt mông
thi công
thiên môn đông
thiền tông
thinh không
thu không
thượng công
thước vuông
tiên ông
tiếc công
tiến công
tiền công
tiểu công nghệ
tiểu công nghiệp
tiểu công quốc
tiểu nông
tiểu thủ công
tiểu thủy nông
tinh thông
tranh công
trôi sông
trông
trông đợi
trông cậy
trông chờ
trông chừng
trông coi
trông lại
trông mong
trông ngóng
trông nhờ
trông nom
trông thấy
trông vời
trùng chuông
trả công
trầu không
trọng đông
trọng nông
trỗ bông
trống không
truông
trung nông
tuông
tuyệt không
tư không
tư thông
tướng công
uổng công
vũ công
vét-tông
vô công rỗi nghề
vông
vông đồng
vông nem
vông vàng
vải bông
vần công
vần thông
vầng đông
về không
văn công
võ công
vi-ô-lông
vi-ni-lông
viển vông
viễn thông
viễn thông
vuông
vuông
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last