Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
thủ công
Jump to user comments
version="1.0"?>
travail manuel.
artisanal.
Nghề thủ công
métier artisanal ; artisanat.
Related search result for
"thủ công"
Words pronounced/spelled similarly to
"thủ công"
:
thái công
thầy cúng
thế công
thi công
thọ chung
thổ công
thờ cúng
thủ công
thực chứng
Words contain
"thủ công"
:
thợ thủ công
thủ công
thủ công nghệ
thủ công nghiệp
tiểu thủ công
Comments and discussion on the word
"thủ công"