Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ông in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
mây dông
mét vuông
mênh mông
mông
mông đít
mông lung
mông mênh
mông mốc
mông muội
mông quạnh
mùa đông
mất công
mừng công
mộc thông
măng-sông
minh công
minh mông
mưa dông
nê-ông
nói bông
nói suông
nói trống không
nón lông
nông
nông địa học
nông công nghiệp
nông cạn
nông cụ
nông chính
nông choèn
nông dân
nông gia
nông giang
nông hóa học
nông học
nông hộ
nông hội
nông lâm
nông lịch
nông nghiệp
nông nhàn
nông sản
nông sờ
nông tang
nông thôn
nông trang
nông trang viên
nông trại
nông trường
nông vận
nông vụ
núi sông
nằm không
nếu không
nữ công
nội công
ngày công
ngóng trông
ngô công
ngông
ngông cuồng
ngông nghênh
ngồi không
ngoặc vuông
ngư ông
ngưỡng trông
nhà nông
nhà rông
nhà tông
nhác trông
nhân công
nhông
nhông nhông
nhạc công
nhựa thông
như không
ni-lông
non sông
nuông
nuông chiều
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last