Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ông in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
không gian
không gian hóa
không hề
không kích
không kể
không khí
không khốc
không lực
không ngôi
không ngờ
không ngừng
không ngớt
không những
không phận
không quân
không quốc tịch
không sao
không tên
không tập
không tặc
không thèm
không trung
không tưởng
không vận
khởi công
khổ công
khỉ bông
khi không
khoá chuông
khoảng không
khuông phò
khuyến nông
lan thông
lao công
làm công
làm lông
lãn công
lão ông
lão nông
lông
lông bông
lông buồn
lông cánh
lông chuột
lông cu li
lông hút
lông hồng
lông lá
lông lợn
lông lốc
lông mày
lông mã
lông mũi
lông mình
lông móc
lông măng
lông mi
lông ngông
lông ngứa
lông nhung
lông quặm
lông ruột
lông seo
lạc đà không bướu
lảu thông
lấy công
lập đông
lập công
lỗ chân lông
lỗ thông hơi
lệ nông
luông luốc
luông tuồng
luận công
lưu thông
ma-cà-bông
manh giông
mào lông
máy đông lạnh
máy công cụ
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last