Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ông in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
công cụ
công cốc
công cộng
công chính
công chúa
công chúng
công chức
công chứng
công chứng thư
công chứng viên
công chuyện
công cuộc
công danh
công dân
công dụng
công diễn
công giáo
công hàm
công hãm
công hầu
công hữu
công hữu hoá
công hội
công hiệu
công huân
công kênh
công kích
công khai
công khanh
công khố
công kiên
công lao
công lênh
công lí
công lập
công lợi
công lệ
công lệnh
công lịch
công liên
công luận
công lương
công môn
công mẫu
công minh
công nông
công nông nghiệp
công nợ
công nữ
công năng
công nghĩa
công nghệ
công nghệ học
công nghị
công nghiệp
công nghiệp hoá
công nghiệp phẩm
công nguyên
công nhân
công nhân viên
công nhận
công nhật
công nhiên
công nương
công phá
công pháp
công phạt
công phẫn
công phiếu
công phu
công quỹ
công quốc
công quyền
công sai
công sá
công sản
công sảnh
công sở
công sứ
công sứ quán
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last