Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
trông đợi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • attendre; espérer.
    • Trông đợi tin tức
      attendre des nouvelles;
    • Không trông đợi gì được ở nó đâu
      on ne peut rien attendre de sa part;
    • Trông đợi ở tương lai
      espérer en l'avenir.
Related search result for "trông đợi"
Comments and discussion on the word "trông đợi"