Characters remaining: 500/500
Translation

étaler

Academic
Friendly

Từ "étaler" trong tiếng Phápmột động từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, cùng với một số ví dụ lưu ý về cách sử dụng.

Định nghĩa:
  • Étaler (ngoại động từ) có nghĩabày ra, trải ra, hoặc phô trương một cái gì đó. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thương mại đến cuộc sống hàng ngày.
Cách sử dụng:
  1. Bày hàng hóa:

    • Ví dụ: J'ai étalé des marchandises sur la table. (Tôi đã bày hàng hóa lên bàn.)
    • Nghĩa: Đặt hoặc sắp xếp hàng hóa để người khác nhìn thấy.
  2. Phô trương:

    • Ví dụ: Il aime étaler son luxe. (Anh ấy thích phô trương sự xa hoa của mình.)
    • Nghĩa: Khoe khoang về sự giàu có hoặc phong cách sống của mình.
  3. Khoe khoang kiến thức:

    • Ví dụ: Elle étale son savoir lors des réunions. ( ấy khoe khoang kiến thức của mình trong các cuộc họp.)
    • Nghĩa: Thể hiện sự hiểu biết một cách tự mãn.
  4. Đánh ngã:

    • Ví dụ: Le boxeur a étalé son adversaire par terre. (Người quyền anh đã đánh ngã đối thủ xuống đất.)
    • Nghĩa: Đánh bại hoặc làm cho ai đó ngã.
  5. Vạch ra điều xấu:

    • Ví dụ: Il faut étaler le mal au grand jour. (Cần phải vạch ra cái xấu ra ánh sáng.)
    • Nghĩa: Đưa ra sự thật về những điều xấu hoặc tiêu cực.
  6. Trải ra, phân ra:

    • Ví dụ: Ils ont décidé d'étaler la réforme en plusieurs années. (Họ đã quyết định trải cuộc cải cách ra nhiều năm.)
    • Nghĩa: Phân chia hoặc kéo dài một quá trình trong thời gian.
  7. Hàng hải:

    • Ví dụ: Le bateau doit étaler la marée. (Con thuyền phải thả neo chờ nước triều đổi chiều.)
    • Nghĩa: Trong ngữ cảnh hàng hải, "étaler" có nghĩachống lại gió hoặc thả neo.
Các biến thể của từ:
  • Étale (tính từ): có thể diễn tả trạng thái không biến đổi, chẳng hạn như "la marée étale" (nước triều đứng).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Déployer: có nghĩatrải ra, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác nhau như quân đội (triển khai quân).
  • Exposer: nghĩatrưng bày, thường dùng trong nghệ thuật hoặc triển lãm.
Idioms cụm động từ:
  • Étaler sa science: Khoe khoang kiến thức, tương tự như "étaler son savoir."
  • Faire étalage de quelque chose: Phô trương cái gì đó, có nghĩa tương tự với "étaler."
Lưu ý:

Khi sử dụng "étaler", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt. Từ này có thể mang sắc thái tiêu cực khi dùng để chỉ việc khoe khoang hoặc phô trương một cách thái quá.

ngoại động từ
  1. bày ra
    • étaler des marchandises
      bày hàng ra
  2. phô trương, khoe khoang
    • étaler un grand luxe
      phô trương sự xa hoa
    • étaler son savoir
      khoa khoang sự hiểu biết của mình
  3. (thân mật) đánh ngã
    • étaler son adversaire par terre
      đánh ngã địch thủ xuống đất
  4. vạch ra
    • étaler le mal au grand jour
      vạch cái xấu ra cho mọi người biết
  5. trải ra, phân ra
    • étaler une réforme en plusieurs années
      trải cuộc cải cách ra nhiều năm
  6. étaler le vent+ (hàng hải) chống lại gió
    • étaler la marée
      (hàng hải) thả neo chờ nước triều đổi chiều
nội động từ
  1. (hàng hải) dừng, đứng
    • La marée étale
      nước triều đứng (không lên không xuống)

Comments and discussion on the word "étaler"