Characters remaining: 500/500
Translation

étoiler

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "étoiler" là một động từ có nghĩa chính là "điểm đầy sao" hoặc "làm rạn hình sao". Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cách sử dụng.

Định nghĩa
  • Étoiler (ngoại động từ): có nghĩalàm cho một bề mặt hình dạng giống như những ngôi sao, hoặc tạo ra những vết nứt hình sao.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans le contexte của nghệ thuật hoặc thiết kế:

    • L'artiste a décidé d'étoiler la toile avec des étoiles brillantes.
    • (Nghệ sĩ đã quyết định điểm đầy sao lên bức tranh bằng những ngôi sao lấp lánh.)
  2. Trong ngữ cảnh vật lý:

    • Un choc violent a fait étoiler le verre.
    • (Một va chạm mạnh đã làm cho tấm kính rạn hình sao.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "étoiler" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc làm cho một cái gì đó trở nên đẹp hơn hoặc thu hút hơn, ví dụ trong lĩnh vực trang trí hoặc thiết kế.
Biến thể của từ
  • Étoile (danh từ): ngôi sao, cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Étoilé (tính từ): có nghĩa là "đầy sao" hoặc "rực rỡ như sao". Ví dụ: un ciel étoilé (bầu trời đầy sao).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Étoile: ngôi sao (danh từ).
  • Briller: tỏa sáng (động từ).
  • Scintiller: lấp lánh (động từ).
Idioms cụm động từ liên quan
  • Étoiles dans les yeux: có thể dịch là "sao trong mắt", diễn tả cảm giác ngạc nhiên, phấn khích hoặc hy vọng.
  • Rêver d'étoiles: mơ ước về những điều tốt đẹp, lớn lao.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "étoiler", cần phải chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt, bởi vì từ này có thể mang ý nghĩa cụ thể (vật lý) hoặc ý nghĩa trừu tượng (nghệ thuật, cảm xúc).

ngoại động từ
  1. điểm đầy sao; điểm hình sao
  2. làm rạn hình sao
    • étoiler une vitre
      làm tấm kính rạn hình sao

Comments and discussion on the word "étoiler"