Characters remaining: 500/500
Translation

étalier

Academic
Friendly

Từ "étalier" trong tiếng Phápmột danh từ, có nghĩangười bán thịt hoặc người trưng bày hàng hóa tại các quầy thịt trong chợ hoặc siêu thị. Từ này nguồn gốc từ động từ "étaler", nghĩatrưng bày, bày ra.

Định nghĩa:
  • Étaler: Động từ có nghĩabày ra, trưng bày. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc sắp xếp trình bày hàng hóa để khách hàng có thể dễ dàng nhìn thấy chọn lựa.
  • Étaler (người bán thịt): Thường chỉ những người chuyên bán các loại thịt, như thịt lợn, thịt , thịt gia cầm, v.v.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'étalier prépare la viande pour les clients." (Người bán thịt chuẩn bị thịt cho khách hàng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans cette boucherie, l'étalier a une grande expertise dans la sélection des meilleures coupes." (Trong tiệm bán thịt này, người bán thịt chuyên môn lớn trong việc chọn các phần thịt tốt nhất.)
Biến thể của từ:
  • Garçon étalier: Đâycách gọi một người đàn ông làm nghề bán thịt, trong khi "femme étalier" có thể dùng để chỉ người phụ nữ trong nghề này.
  • Boucher: Từ này cũng có nghĩangười bán thịt, nhưng thường chỉ người chủ sở hữu cửa tiệm bán thịt, trong khi "étalier" có thể chỉ người trưng bày bán hàng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Boucher: Như đã nói, có nghĩangười bán thịt, nhưng thường mang nghĩachủ cửa hàng.
  • Vendeur: Nghĩa chung hơn là người bán hàng, có thểbất kỳ ai làm nghề bán hàng, không chỉ riêng thịt.
Một số cụm từ (idioms) cụm động từ liên quan:
  • Mettre en étalage: Có nghĩatrưng bày sản phẩm (đặc biệtthực phẩm) để bán.
  • Être sur le qui-vive: Cụm này có nghĩaluôn cảnh giác, trong ngữ cảnh của người bán hàng, có thể hiểuluôn sẵn sàng phục vụ khách hàng.
Lưu ý:

Khi học từ "étalier", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, bởi vì từ này chủ yếu được áp dụng trong ngành thực phẩm đặc biệttrong các cửa hàng bán thịt.

danh từ
  1. người bán thịt
tính từ
  1. bán thịt
    • Garçon étalier
      người phụ chủ bán thịt

Comments and discussion on the word "étalier"