Từ "détaler" trong tiếng Pháp là một nội động từ, nghĩa là nó chỉ hành động mà không cần một tân ngữ đi kèm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để diễn tả hành động chạy trốn hoặc chuồn đi, đặc biệt là khi một người hoặc một con vật bất ngờ bỏ chạy vì sợ hãi hay vì một lý do nào đó.
Định nghĩa
"Détaler" có nghĩa là chạy trốn, chuồn đi, thường dùng để chỉ động vật như thỏ, chó hay những người trong tình huống gấp gáp. Từ này mang tính chất hơi hài hước hoặc nhẹ nhàng, không nghiêm trọng.
Ví dụ sử dụng
Le lièvre détale devant les chiens. (Con thỏ rừng chạy trốn trước đàn chó.)
Quand j'ai entendu le bruit, j'ai détalé. (Khi tôi nghe thấy tiếng động, tôi đã chuồn đi.)
Face à l'angoisse de l'examen, il a décidé de détaler. (Đối mặt với nỗi lo sợ về kỳ thi, anh ấy đã quyết định chuồn đi.)
Les enfants ont détalé en riant quand ils ont vu le clown. (Lũ trẻ đã chạy trốn trong tiếng cười khi chúng thấy chú hề.)
Biến thể và cách sử dụng
Từ gần giống
Fuir: cũng có nghĩa là chạy trốn, nhưng thường mang tính nghiêm trọng hơn và có thể dùng cho cả người và vật.
S'échapper: có nghĩa là thoát ra, thường dùng khi một ai đó thoát khỏi một tình huống giam giữ.
Từ đồng nghĩa
S'enfuir: cũng mang nghĩa là chạy trốn, nhưng thường chỉ người và có cảm giác khẩn trương hơn.
Démarrer: trong một số ngữ cảnh có thể được dùng để chỉ hành động bắt đầu chạy trốn.
Idioms và cụm từ liên quan
Détaler comme un lapin: chạy trốn như một con thỏ, diễn tả sự nhanh nhẹn trong việc chuồn đi.
Détaler à toutes jambes: chạy trốn với tất cả sức lực, thể hiện sự vội vàng trong hành động.
Lưu ý