Characters remaining: 500/500
Translation

détaler

Academic
Friendly

Từ "détaler" trong tiếng Phápmột nội động từ, nghĩa chỉ hành động không cần một tân ngữ đi kèm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để diễn tả hành động chạy trốn hoặc chuồn đi, đặc biệt là khi một người hoặc một con vật bất ngờ bỏ chạy sợ hãi hay một lý do nào đó.

Định nghĩa

"Détaler" có nghĩachạy trốn, chuồn đi, thường dùng để chỉ động vật như thỏ, chó hay những người trong tình huống gấp gáp. Từ này mang tính chất hơi hài hước hoặc nhẹ nhàng, không nghiêm trọng.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Le lièvre détale devant les chiens. (Con thỏ rừng chạy trốn trước đàn chó.)
    • Quand j'ai entendu le bruit, j'ai détalé. (Khi tôi nghe thấy tiếng động, tôi đã chuồn đi.)
  2. Câu sử dụng nâng cao:

    • Face à l'angoisse de l'examen, il a décidé de détaler. (Đối mặt với nỗi lo sợ về kỳ thi, anh ấy đã quyết định chuồn đi.)
    • Les enfants ont détalé en riant quand ils ont vu le clown. ( trẻ đã chạy trốn trong tiếng cười khi chúng thấy chú hề.)
Biến thể cách sử dụng
  • Détalerdạng nguyên thể. Trong các thì khác, có thể biến đổi:
    • Je détale (Tôi chạy trốn)
    • Tu détales (Bạn chạy trốn)
    • Il/Elle détale (Anh/ ấy chạy trốn)
Từ gần giống
  • Fuir: cũng có nghĩachạy trốn, nhưng thường mang tính nghiêm trọng hơn có thể dùng cho cả người vật.
  • S'échapper: có nghĩathoát ra, thường dùng khi một ai đó thoát khỏi một tình huống giam giữ.
Từ đồng nghĩa
  • S'enfuir: cũng mang nghĩachạy trốn, nhưng thường chỉ người cảm giác khẩn trương hơn.
  • Démarrer: trong một số ngữ cảnh có thể được dùng để chỉ hành động bắt đầu chạy trốn.
Idioms cụm từ liên quan
  • Détaler comme un lapin: chạy trốn như một con thỏ, diễn tả sự nhanh nhẹn trong việc chuồn đi.
  • Détaler à toutes jambes: chạy trốn với tất cả sức lực, thể hiện sự vội vàng trong hành động.
Lưu ý
  • "Détaler" thường không được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hay chính thức. phù hợp hơn trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn bản hài hước.
nội động từ
  1. (thân mật) chuồn đi, chạy trốn
    • Le lièvre détale devant les chiens
      con thỏ rừng chạy trốn trước đàn chó

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "détaler"