Characters remaining: 500/500
Translation

détailler

Academic
Friendly

Từ "détailler" trong tiếng Pháp có nghĩa là "xé lẻ", "cắt lẻ" hoặc "trình bày chi tiết". Đâymột động từ ngoại động, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Giải thích chi tiết về từ "détailler":
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Bán lẻ: Khi nói đến việc bán hàng hóa, "détailler" có thể được sử dụng để chỉ hành động bán từng phần nhỏ thay vì bán nguyên bộ. Ví dụ, "détailler du vin" có nghĩa là "bán lẻ rượu nho".
    • Cắt lẻ: Trong lĩnh vực thủ công hoặc may mặc, "détailler" có nghĩacắt một mảnh vải ra thành các phần nhỏ hơn. Ví dụ, "détailler une pièce d'étoffe" có nghĩa là "xé lẻ tấm vải".
  2. Nghĩa mở rộng:

    • Trình bày chi tiết: Trong văn học hoặc khi viết, "détailler" có thể ám chỉ đến việc mô tả hoặc giải thích một cách chi tiết rõ ràng về một chủ đề nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  • Bán lẻ: "Le magasin décide de détailler ses produits pour attirer plus de clients." (Cửa hàng quyết định bán lẻ sản phẩm để thu hút nhiều khách hàng hơn.)
  • Cắt lẻ: "Il a détaillé le tissu pour réaliser plusieurs robes." (Anh ấy đã cắt lẻ tấm vải để làm nhiều chiếc váy.)
  • Trình bày chi tiết: "L'auteur détaille les événements de manière captivante." (Tác giả trình bày các sự kiện một cách hấp dẫn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Détaillé (tính từ): Nghĩa là "đã được trình bày chi tiết". Ví dụ: "un rapport détaillé" (một báo cáo chi tiết).
  • Détailler (danh từ): Dùng để chỉ người hoặc công việc liên quan đến việc cắt lẻ.
Từ đồng nghĩa:
  • Expliquer: Giải thích.
  • Décrire: Miêu tả.
  • Préciser: Làm .
Một số cụm từ (idioms) động từ cụm (phrasal verbs):
  • Détailler les coûts: Trình bày chi tiết các chi phí.
  • Détailler un plan: Phác thảo một kế hoạch chi tiết.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "détailler", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Đặc biệt, trong lĩnh vực bán hàng, từ này thường liên quan đến việc bán lẻ, trong khi trong văn học hoặc giao tiếp, thường liên quan đến việc trình bày một cách chi tiết.

ngoại động từ
  1. bán lẻ
    • Détailler du vin
      bán lẻ rượu nho
  2. xé lẻ, cắt lẻ
    • Détailler une pièce d'étoffe
      xé lẻ tấm vải
  3. (văn học) trình bày chi tiết

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "détailler"