Từ "détailler" trong tiếng Pháp có nghĩa là "xé lẻ", "cắt lẻ" hoặc "trình bày chi tiết". Đây là một động từ ngoại động, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Giải thích chi tiết về từ "détailler":
Bán lẻ: Khi nói đến việc bán hàng hóa, "détailler" có thể được sử dụng để chỉ hành động bán từng phần nhỏ thay vì bán nguyên bộ. Ví dụ, "détailler du vin" có nghĩa là "bán lẻ rượu nho".
Cắt lẻ: Trong lĩnh vực thủ công hoặc may mặc, "détailler" có nghĩa là cắt một mảnh vải ra thành các phần nhỏ hơn. Ví dụ, "détailler une pièce d'étoffe" có nghĩa là "xé lẻ tấm vải".
Ví dụ sử dụng:
Bán lẻ: "Le magasin décide de détailler ses produits pour attirer plus de clients." (Cửa hàng quyết định bán lẻ sản phẩm để thu hút nhiều khách hàng hơn.)
Cắt lẻ: "Il a détaillé le tissu pour réaliser plusieurs robes." (Anh ấy đã cắt lẻ tấm vải để làm nhiều chiếc váy.)
Trình bày chi tiết: "L'auteur détaille les événements de manière captivante." (Tác giả trình bày các sự kiện một cách hấp dẫn.)
Các biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Expliquer: Giải thích.
Décrire: Miêu tả.
Préciser: Làm rõ.
Một số cụm từ (idioms) và động từ cụm (phrasal verbs):
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "détailler", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Đặc biệt, trong lĩnh vực bán hàng, từ này thường liên quan đến việc bán lẻ, trong khi trong văn học hoặc giao tiếp, nó thường liên quan đến việc trình bày một cách chi tiết.