Từ "entasser" trong tiếng Pháp là một động từ, mang nghĩa "chất đống" hoặc "xếp chồng lên nhau". Đây là một ngoại động từ, có nghĩa là nó cần một tân ngữ (đối tượng) để thực hiện hành động.
Entasser des briques: Chất đống gạch.
Voyageurs entassés dans un car: Hành khách lên chật ních trong xe ca.
Ky cóp: Entasser de l'argent.
Tăng: Entasser des citations.
Phân từ hiện tại: entassant (chất đống, đang chất đống).
Quá khứ phân từ: entassé (đã được chất đống).