Characters remaining: 500/500
Translation

entasser

Academic
Friendly

Từ "entasser" trong tiếng Phápmột động từ, mang nghĩa "chất đống" hoặc "xếp chồng lên nhau". Đâymột ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ (đối tượng) để thực hiện hành động.

Định nghĩa:
  • Entasser (động từ): Chất đống, xếp chồng lên nhau, lèn chặt.
Sử dụng:
  1. Entasser des briques: Chất đống gạch.

    • Ví dụ: "Il a commencé à entasser des briques pour construire un mur." (Anh ấy đã bắt đầu chất đống gạch để xây một bức tường.)
  2. Voyageurs entassés dans un car: Hành khách lên chật ních trong xe ca.

    • Ví dụ: "Les voyageurs étaient entassés dans le car, ce qui rendait le voyage très inconfortable." (Hành khách thì chật ních trong xe ca, điều này khiến chuyến đi rất không thoải mái.)
  3. Ky cóp: Entasser de l'argent.

    • Ví dụ: "Il a passé des années à entasser de l'argent pour acheter une maison." (Anh ấy đã dành nhiều năm để ky cóp tiền mua một ngôi nhà.)
  4. Tăng: Entasser des citations.

    • Ví dụ: "L'étudiant a réussi à entasser des citations pertinentes pour son mémoire." (Sinh viên đã thành công trong việc tập hợp nhiều câu dẫn phù hợp cho bài luận của mình.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Phân từ hiện tại: entassant (chất đống, đang chất đống).

    • Ví dụ: "Des livres entassants sur la table." (Những cuốn sách chất đống trên bàn.)
  • Quá khứ phân từ: entassé (đã được chất đống).

    • Ví dụ: "Les déchets ont été entassés dans le coin." (Rác đã được chất đốnggóc.)
Từ gần giống:
  • Amasser: Tích lũy, chất đống (nhấn mạnh vào việc thu thập).
    • Ví dụ: "Il amasse des timbres." (Anh ấy tích lũy tem.)
Từ đồng nghĩa:
  • Accumuler: Tích lũy, thu thập.
  • Entasser: Chất đống, xếp chồng lên nhau.
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "entasser", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "entasser les livres" để chỉ việc tích lũy kiến thức qua sách vở.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "entasser", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hành động chất đống có thể mang nghĩa tích cực (tích lũy kiến thức, tiền bạc) hay tiêu cực (chất đống rác thải, làm cho không gian trở nên chật chội).
ngoại động từ
  1. chất đống lại, đánh đống
    • Entasser des briques
      chất đống gạch
  2. lèn chật ních
    • Voyageurs entassés dans un car
      hành khách lên chật ních trong xe ca
  3. ky cóp
    • Entasser de l'argent
      ky cóp tiền
  4. dùng nhiều; tăng
    • Entasser des citations
      dùng nhiều câu dẫn

Comments and discussion on the word "entasser"