Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for é in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
mũ nồi
mũ nghe
mũ ni
mũ phớt
mũ sắt
mũ tai bèo
mũi
mũi đất
mũi giùi
mũi nhọn
mũi tên
mũm mĩm
mén
méo
méo mó
méo mặt
méo xệch
mép
mét
mét hệ
mét khối
mét vuông
mê-ga-mét
móc kép
móm mém
móp mép
mô-bi-lét
mùa rét
múa mép
Mạc Đĩnh Chi
mấp mé
mặt mũi
mẹ đĩ
mỏ khoét
mồm mép
mộc nhĩ
men mét
mi-li-mét
mưa lũ
mưu sĩ
nài ép
nát bét
né
né tránh
nĩa
ném
ném đĩa
ném tạ
nén
nén lòng
nũng
nũng nịu
néo
nép
nét
nét mặt
nét ngài
nói khéo
nói mép
nói phét
nạo vét
nặng trĩu
nữ đồng võ sĩ
nữ sĩ
năm vũ trụ
nem nép
ngày vũ trụ
ngã ngũ
ngũ
ngũ âm
Ngũ Bá
Ngũ bá
ngũ cúng
ngũ cúng
ngũ cốc
ngũ gia bì
ngũ giới
ngũ giới
ngũ hành
Ngũ hành
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last