Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nĩa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Đồ dùng thường bằng kim loại có bốn răng nhọn dùng để lấy thức ăn: Quen ăn bằng đũa, nên mới dũng nĩa cũng lúng túng.
Related search result for "nĩa"
Comments and discussion on the word "nĩa"