Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese, Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Dụng cụ đan bằng phên có rơm lót để tằm làm kén.
  • 2 đgt. 1. Nghiêng hoặc nép về một bên để tránh: né cho người ta đi qua đứng né sang một bên. 2. Nh. Tránh: né đạn loạn tạm né vào gia đình thân quen.
Related search result for "né"
Comments and discussion on the word "né"