Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
làm nũng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Làm bộ làm điệu để vòi vĩnh vì thấy người ta yêu thương mình: Con một hay làm nũng. Làm nũng làm nịu. Nh. Làm nũng.
Related search result for "làm nũng"
Comments and discussion on the word "làm nũng"