Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
méo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. 1. Bị biến dạng, không tròn như vốn có: Nồi méo úp vung méo. 2. (âm thanh) bị biến đổi, không còn nghe thấy như bình thường: băng ghi bị méo tiếng.
Related search result for "méo"
Comments and discussion on the word "méo"