Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mép
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Chỗ góc mồm nối hai môi với nhau: Chốc mép. 2. Mồm miệng (dùng với nghĩa xấu): Bẻm mép; Mép thầy cò.3. Cạnh, rìa: Mép áo; Mép vải.
Related search result for "mép"
Comments and discussion on the word "mép"