Từ "ủ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể về từ này:
a. Động từ "ủ" có nghĩa là phủ, trùm để giữ nhiệt, giữ lửa: - Ví dụ: "Chúng ta cần ủ bếp than để giữ lửa lâu hơn." (Tức là phủ kín bếp than để duy trì nhiệt độ). - "Ủ lò" (Phủ kín lò để giữ nhiệt).
a. Động từ (còi) rúc lên thành hồi dài: - Ví dụ: "Còi tầm đã ủ rồi." (Còi đã phát ra âm thanh dài).
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Từ "ủ" trong tiếng Việt rất đa dạng và phong phú với nhiều nghĩa khác nhau. Tùy theo ngữ cảnh mà người dùng có thể hiểu và áp dụng từ này một cách phù hợp.