Từ "ỷ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về từ "ỷ" cũng như các ví dụ minh họa.
Danh từ (dt): "ỷ" có nghĩa là một ngai thờ, thường được đặt ở phía trong cùng và ở giữa bàn thờ.
Tính từ (tt): "ỷ" dùng để chỉ loại lợn to béo, mặt ngắn, mắt híp.
Động từ (đgt): "ỷ" cũng có nghĩa là dựa vào, cậy thế. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ việc dựa vào người khác để làm điều gì đó không đúng.
Biến thể: Từ "ỷ" không có nhiều biến thể, nhưng trong ngữ cảnh khác nhau, người ta có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, ví dụ như "ỷ lại", "ỷ thế".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Trong văn viết, "ỷ" có thể được dùng để thể hiện một quan điểm phê phán về hành vi dựa dẫm vào người khác, ví dụ: "Không nên ỷ lại vào thành công của cha mẹ mà phải tự lập."
Trong văn thơ hay văn chương, từ "ỷ" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh cụ thể, như trong mô tả về bàn thờ hay cảnh vật.