Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "ấm"
nấm mồ
ngấm
ngấm ngầm
ngấm ngoảy
ngấm nguẩy
ngấm nguýt
ngấm đòn
ngăn cấm
nghiêm cấm
nhấm
nhấm nhẳng
nhấm nháp
nhấm nháy
no ấm
nước chấm
phúc ấm
quả đấm
rấm
rấm bếp
rấm rứt
rấm vợ
rừng cấm
ruồi giấm
sấm
sấm ngôn
sấm ngữ
sấm sét
sấm truyền
tấm
tấm bé
thấm
thấm nhuần
thấm thía
thấm thoát
đường cấm
««
«
1
2
»
»»