Từ "đỡ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường được dùng trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "đỡ":
Giữ, nâng ở phía dưới cho khỏi đổ, ngã: Khi bạn giúp ai đó bằng cách nâng đỡ họ để họ không bị ngã. Ví dụ: "Cụ già đi phải có người đỡ" có nghĩa là người già cần có ai đó nâng đỡ để không bị ngã.
Đón nhận bằng tay: Khi bạn dùng tay để nhận một vật gì đó. Ví dụ: "Tôi đỡ gói quà tặng" có nghĩa là tôi nhận lấy gói quà bằng tay.
Đón để ngăn, chặn lại: Khi bạn can thiệp để ngăn một điều gì đó xảy ra. Ví dụ: "Cầu thủ đỡ bóng" có nghĩa là cầu thủ đó đã chặn lại hoặc nhận bóng.
Giúp thêm vào: Khi bạn hỗ trợ ai đó trong công việc hoặc nhiệm vụ. Ví dụ: "Tôi sẽ đỡ việc gia đình" có nghĩa là tôi sẽ giúp đỡ trong việc gia đình.
Giảm nhẹ bớt đi: Trong trường hợp này, "đỡ" có nghĩa là làm cho điều gì đó bớt khó khăn hơn. Ví dụ: "Ăn cho đỡ đói" có nghĩa là ăn một chút để không cảm thấy đói quá.