Từ "dỡ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "dỡ":
Định nghĩa: - "Dỡ" có nghĩa là tách rời, lấy ra hoặc làm cho những thứ dính vào nhau trở nên riêng rẽ.
Biến thể: - "Dỡ" thường được dùng với các từ khác để tạo thành cụm từ, như "dỡ hàng", "dỡ nồi", "dỡ đồ".
Từ đồng nghĩa: - "Tháo" (như trong tháo dỡ) có thể được coi là từ đồng nghĩa, vì cũng mang nghĩa tách rời, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn.
Trong văn viết hoặc trong các tài liệu chính thức, "dỡ" có thể được dùng để mô tả các quy trình kỹ thuật hoặc công việc, ví dụ như trong ngành xây dựng hay logistics.