Characters remaining: 500/500
Translation

dỡ

Academic
Friendly

Từ "dỡ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "dỡ":

1. Định nghĩa cách sử dụng:

Định nghĩa: - "Dỡ" có nghĩatách rời, lấy ra hoặc làm cho những thứ dính vào nhau trở nên riêng rẽ.

2. Biến thể từ gần giống:

Biến thể: - "Dỡ" thường được dùng với các từ khác để tạo thành cụm từ, như "dỡ hàng", "dỡ nồi", "dỡ đồ".

3. Từ đồng nghĩa liên quan:

Từ đồng nghĩa: - "Tháo" (như trong tháo dỡ) có thể được coi từ đồng nghĩa, cũng mang nghĩa tách rời, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn.

4. Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc trong các tài liệu chính thức, "dỡ" có thể được dùng để mô tả các quy trình kỹ thuật hoặc công việc, dụ như trong ngành xây dựng hay logistics.

  1. đgt. 1. Tở ra những thứ dính vào nhau: Gánh rơm trông nhỏ dỡ ra thì đầy lùm (Ng-hồng) 2. Lấy cơm, lấy xôi từ nồi ra: Dỡ xôi ra chuối đem về trại (Ng-hồng) 3. Lấy đi lần lần từng lớp, từng mảnh: bắt dân dỡ nhà, bỏ ruộng (NgĐThi) 4. Bỏ dần xuống những hàng xếp trên xe, trên tàu: Thuê người dỡ những bao hàng xuống.

Comments and discussion on the word "dỡ"