Characters remaining: 500/500
Translation

đảng

Academic
Friendly

Từ "đảng" trong tiếng Việt có nghĩa cơ bản một nhóm người kết nối với nhau trong một tổ chức chính trị. Tổ chức này thường mục tiêu chung quy định cụ thể về cách hoạt động, điều lệ. Dưới đây các khía cạnh khác nhau của từ "đảng":

1. Định nghĩa dụ Sử Dụng
  • Đảng chính trị: Như đã nói, "đảng" thường được dùng để chỉ các tổ chức chính trị. dụ:
    • "Đảng Cộng sản Việt Nam" tổ chức chính trị lãnh đạo đất nước Việt Nam.
    • "Đảng Dân chủ" có thể một đảng chính trị trong nhiều quốc gia khác nhau, như Hoa Kỳ.
2. Sử dụng Nâng Cao
  • Câu dụ nâng cao:
    • "Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản đóng vai trò lãnh đạo tối cao."
    • "Mỗi đảng chính trị đều các chương trình nghị sự riêng biệt để thu hút cử tri."
3. Biến Thể Cách Sử Dụng
  • Đảng phái: Thường dùng để chỉ các đảng chính trị khác nhau trong một quốc gia. dụ: "Trong cuộc bầu cử, nhiều đảng phái tham gia tranh cử."
  • Đảng viên: Người tham gia vào một đảng. dụ: "Đảng viên phải tuân thủ quy định của đảng."
4. Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Tổ chức: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng "tổ chức" có thể dùng trong một số ngữ cảnh để chỉ những nhóm mục đích chung, không nhất thiết phải chính trị.
  • Đoàn thể: Từ này cũng chỉ một nhóm người chung mục tiêu, nhưng có thể không phải chính trị.
5. Lưu Ý Khi Sử Dụng
  • Khi nhắc đến "Đảng Cộng sản Việt Nam," từ "Đảng" thường viết hoa để thể hiện sự tôn trọng tính chính thức.
  • "Đảng" không chỉ giới hạn trong lĩnh vực chính trị; cũng có thể được dùng để chỉ các nhóm khác nhau trong xã hội, nhưng chủ yếu vẫn mang nghĩa chính trị.
Kết Luận

Từ "đảng" một từ quan trọng trong ngữ cảnh chính trị, giúp người học hiểu về các tổ chức chính trị vai trò của chúng trong xã hội.

  1. dt. 1. Nhóm người kết với nhau trong một tổ chức chính trị mục tiêu, điều lệ chặt chẽ: Đảng cộng sản; Đảng xã hội; Đảng dân chủ 2. Đảng cộng sản Việt-nam nói tắt (thường viết hoa): Chịu sự lãnh đạo của Đảng; Không ai bắt buộc ai vào Đảng (HCM).

Comments and discussion on the word "đảng"