Characters remaining: 500/500
Translation

đèn

Academic
Friendly

Từ "đèn" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "đèn":

Định nghĩa:
  1. Đèn đồ dùng để lấy ánh sáng. có thể đèn điện, đèn dầu, đèn pin, v.v. Mục đích chính của loại đèn này cung cấp ánh sáng cho các hoạt động trong không gian tối.

    • dụ: "Tối nay, chúng ta sẽ bật đèn để đọc sách." (Ở đây, "đèn" chỉ ánh sáng từ đèn điện.)
  2. Đèn cũng có thể đồ dùng để tạo ra ngọn lửa tỏa nhiệt, như đèn cầy (nến) hay đèn hàn.

    • dụ: "Người thợ sử dụng đèn hàn để nối các mảnh kim loại lại với nhau." (Ở đây, "đèn" chỉ đến đèn hàn, dùng để hàn kim loại.)
  3. Đèn còn được sử dụng trong một số loại máy để dẫn dòng điện tử, dụ như trong máy thu thanh năm đèn.

    • dụ: "Máy thu thanh này sử dụng công nghệ năm đèn để phát sóng." (Ở đây, "đèn" chỉ đến các bóng đèn điện trong máy.)
Các dụ sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc trong giao tiếp hàng ngày, từ "đèn" có thể được sử dụng một cách tượng trưng. dụ: "Ánh đèn của hy vọng" có thể nói về sự lạc quan trong cuộc sống.
  • Câu thành ngữ: "Đèn nhà ai nấy sáng" nghĩa là mỗi người đều trách nhiệm lo cho cuộc sống của mình.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Đèn pin: loại đèn nhỏ, có thể cầm tay sử dụng pin.
  • Đèn dầu: Sử dụng dầu để tạo ra ánh sáng, thường được dùng trong các khu vực không điện.
  • Đèn LED: loại đèn sử dụng công nghệ LED, tiết kiệm điện tuổi thọ cao.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ánh sáng: hiện tượng đèn tạo ra, thường dùng để diễn tả sự sáng sủa.
  • Ngọn lửa: hiện tượng của đèn hàn hoặc đèn cầy, liên quan đến việc sinh ra nhiệt.
  • Bóng đèn: Đây bộ phận của đèn, thường bóng thủy tinh chứa dây tóc hoặc chip LED.
Liên quan:
  • Đèn giao thông: Loại đèn dùng để điều khiển giao thông tại các ngã tư.
  • Đèn trang trí: Đèn được sử dụng để làm đẹp không gian sống, như đèn chùm, đèn bàn.
Kết luận:

Từ "đèn" trong tiếng Việt rất đa dạng phong phú, không chỉ trong nghĩa đen còn trong nghĩa bóng.

  1. dt. 1. Đồ dùng để lấy ánh sáng: Cảo thơm lần giở trước đèn (K) 2. Đồ dùng để ngọn lửa toả nhiệt: Đèn hàn 3. Đồ dùng trong một số máy để dẫn dòng điện tử: Máy thu thanh năm đèn.

Comments and discussion on the word "đèn"